--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẻo chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẻo chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo chân
+
Light-footed
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
dẻo chân
:
Light-footed
+
black hole
:
nhà giam của quân đội
+
chó chết
:
Damned (tiếng rủa)
+
hành hung
:
Commit assult and battery, indulge in violenceBị can tội hành hungTo be accused of assault and battery
+
actinomycetous
:
xem actinomycetal